Cầu trục SUNGDO Hàn quốc, pa lăng hai tốc độ, dưới đây là bảng thống kê các loại pa lăng hai tốc độ SUNGDO sử dụng cho cầu trục, cổng trục, monorail:
I – Pa lăng cáp điện hai tốc độ dầm đơn Cầu trục SUNGDO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PA LĂNG SUNGDO – DẦM ĐƠN, HAI TỐC ĐỘ NÂNG/HẠ | |||||
Tải trọng nâng | Chiều cao nâng | Tốc độ nâng hạ | C/suất nâng hạ | Tốc độ di chuyển | Trọng lượng |
1 tấn | 6 or 12 m | 10/1 m/ph | 2.4/0.4 kW x 4P | 20 m/ph | 225 kg (245 kg) |
2 tấn | 6 or 12 m | 8.4/0.84 m/ph | 3.7/0.4 kW x 4P | 20 m/ph | 320 kg (355 kg) |
2.8 tấn | 6 or 12 m | 7.5/0.75 m/ph | 4.8/1.1 kW x 4P | 20 m/ph | 415 kg (460 kg) |
3 tấn | 6 or 12 m | 7.5/0.75 m/ph | 5.5/1.1 kW x 4P | 20 m/ph | 415 kg (460 kg) |
5 tấn | 6 or 12 m | 4.7/0.47 m/ph | 5.5/1 kW x 6P | 20 m/ph | 635 kg (700 kg) |
7.5 tấn | 12 m | 3.1/0.31 m/ph | 5.5/1 kW x 6P | 12.5 m/ph | 970 kg |
10 tấn | 12 m | 3.7/0.37 m/ph | 9/1.1 kW x 8P | 12.5 m/ph | 1280 kg |
15 tấn | 12 m | 3.7/0.37 m/ph | 13/1.8 kW x 8P | 12.5 m/ph | 2180 kg |
20 tấn | 12 m | 3.5/0.35 m/ph | 17/1.8 kW x 8P | 12.5 m/ph | 2520 kg |